chỏng chơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏng chơ+ adj
- Solitary and scattered
- vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân
a few logs of wood scattered and solitary in the middle of the yard
- xe đổ nằm chỏng chơ bên lề đường
the overturned car lay solitary on the roadside
- vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỏng chơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chỏng chơ":
chằng chéo chẳng chi chòng chọc chỏng chơ chồng chéo chống chế chống chỏi chống chọi chung chạ chững chạc more...
Lượt xem: 758